--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh ca
+ noun
hymn
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
thánh ca
:
hymn
+
phụ thu
:
Additionally leviedThuế phụ thuAn additonally levied tax, a surtax
+
chưng bày
:
Như trưng bày
+
unelected
:
không được bầu, không trúng cử